Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角楼
[jiǎolóu]
|
vọng lâu; chòi gác (trên góc thành)。城角上供了望和防守用的楼。