Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角暗里
[jiǎo'àn·li]
|
trong góc; trong xó; trong kẹt。(Cách dùng: (方>)角落里,指偏僻的地方。