Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角斗
[juédòu]
|
thi đấu; trận đấu。搏斗比赛。
角斗场。
trận thi đấu.