Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角弓反张
[jiǎogōng-fǎnzhāng]
|
chứng co giật。头和颈僵硬、向后仰、胸部向前挺、下肢弯曲的症状,常见于胸膜炎、破伤风等病。