Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角尺
[jiǎochǐ]
|
thước thợ; thước góc。检验或画线用的工具,两边互成直角。木工用的曲尺也有叫角尺的。