Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要饭
[yàofàn]
|
xin ăn; ăn mày; ăn xin; hành khất。向人乞求饭食或财物。
要饭的(乞丐)。
hành khất; người ăn xin