Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要津
[yàojīn]
|
Từ loại: (名)
địa vị quan trọng; địa vị vinh hiển và quan trọng。比喻显要的地位。(津:渡口)。
位居要津,身负重任。
địa vị cao, trách nhiệm nặng