Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要害
[yàohài]
|
Từ loại: (名)
1. chỗ hiểm (trên thân thể)。身体上能致命的部位。
击中要害
đánh trúng chỗ hiểm.
2. địa điểm quan trọng; bộ phận quan trọng (trong quân sự)。比喻重要的部分或军事上重要的地点。
要害部门
ngành quan trọng
地处要害
chỗ quan trọng; nơi hiểm yếu