Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要子
[yào·zi]
|
1. dây bằng rạ (dùng để bó lúa mì hoặc lúa nước)。用麦秆、稻草等临时拧成的绳状物,用来捆麦子稻子等。
2. đai buộc hàng; dây buộc hàng。捆货物用的或打包用的条状物。
铁要子
đai buộc hàng bằng sắt.