Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要塞
[yàosài]
|
Từ loại: (名)
cứ điểm quan trọng; điểm mấu chốt。在军事上有重要意义的、有巩固的防御设备的据点。