Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要价
[yàojià]
|
chào giá; nói giá; rao giá。(要价儿)做买卖的人向顾客说出货物的售价。
漫天要价,就地还钱。
rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.