Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要么
[yào·me]
|
Từ loại: (连)
hoặc là。表示两种意愿的选择关系。也作要末。
你赶快拍个电报通知他,要么打个长途电话,可以说得详细些。
anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
要么他来,要么我去,明天总得当面谈一谈。
hoặc là anh ấy đến hoặc là tôi đi, ngày mai thế nào cũng phải gặp nhau để nói chuyện cho rõ.