Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装饰
[zhuāngshì]
|
1. trang sức; trang trí。在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观。
装饰品
đồ trang sức
装饰图案
hoa văn trang trí
她向来朴素,不爱装饰。
cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.
2. đồ trang sức; đồ trang trí。装饰品。
建筑物上的各种装饰都很精巧。
đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.