Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装配线
[zhuāngpèixiàn]
|
dây chuyền lắp ráp; dây chuyền sản xuất。在流水作业法的生产过程中,按次序在不同的工作区把各个零件或部件装配成整体,这种工作组织叫装配线。