Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装运
[zhuāngyùn]
|
vận chuyển; chuyên chở; vận tải; bốc xếp và vận chuyển。装载并运输。
装运货物
bốc xếp và vận chuyển hàng hoá.