Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装货
[zhuānghuò]
|
1. hàng hoá chuyên chở。装截货物。
2. chất; chở。添货。