Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装订
[zhuāngdìng]
|
đóng sách; đóng vở。把零散的书页或纸张加工成本子。
装订成册
đóng sách thành cuốn
装订车间
phân xưởng đóng sách