Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装裹
[zhuāng·guo]
|
1. liệm。给死人穿衣服。
2. mặc quần áo cho người chết; đồ khâm liệm。死人入殓时穿的衣服。