Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装裱
[zhuāngbiǎo]
|
bồi; trang hoàng。裱褙书画并装上轴子等。
装裱字画
bồi trang chữ