Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装蒜
[zhuāngsuàn]
|
vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ。装糊涂;装腔作势。
你比谁都明白,别装蒜啦!
anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!