Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装老
[zhuānglǎo]
|
áo liệm; áo mặc cho người chết。寿衣;为老年死者穿寿衣,因讳称“死”而用“老”字。