Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装窑
[zhuāngyáo]
|
nung。将陶瓷工件装入窑内,以备烧制。