Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装神弄鬼
[zhuāngshénnòngguǐ]
|
1. giả thần giả quỷ (gạt người)。装扮成鬼神(骗人)。
2. cố tình huyễn hoặc。比喻故弄玄虚。
他装神弄鬼糊弄人。
cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.