Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装甲车
[zhuāngjiǎchē]
|
xe thiết giáp; xe bọc thép。作战用的装有防弹钢板和武器的汽车或列车。也叫铁甲车。