Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装甲兵
[zhuāngjiǎbīng]
|
lính thiết giáp; bộ đội thiết giáp。以坦克、自行火炮和装甲输送车为基本装备的兵种。也称这一兵种的士兵。也叫坦克兵。