Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装瓶
[zhuāngpíng]
|
vô keo; vô lọ。装入大口玻璃瓶,以便保存(如水果)。