Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装点
[zhuāngdiǎn]
|
trang điểm; trang trí。装饰点缀。
装点门面
trang trí cửa hàng