Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装潢
[zhuānghuáng]
|
1. trang hoàng。装饰物品使美观(原只指书画,今不限)。
装潢门面
trang hoàng cửa hàng
墙上挂着红木镜框装潢起来的名画。
trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
2. sự trang điểm; hình trang trí。物品的装饰。
这个茶叶罐的装潢很讲究。
trang trí trên hộp trà này trông sang quá.