Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装束
[zhuāngshù]
|
1. trang điểm; ăn mặc。打扮。
装束朴素
ăn mặc giản dị
装束入时
ăn mặc hợp thời
2. sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang。整理行装。