Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装帧
[zhuāngzhēn]
|
thiết kế; trang hoàng; thiết kế mỹ thuật。指书画、书刊的装潢设计(书刊的装帧包括封面、版面、插图、装订形式等设计)。
装帧考究
thiết kế đẹp.