Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装嵌
[zhuāngqiàn]
|
khảm vào; lắp vào。装饰;镶嵌。