Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装孙子
[zhuāngsūn·zi]
|
ra vẻ đáng thương; làm bộ đáng thương。装可怜相。