Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装具
[zhuāngjù]
|
khí tài quân sự; quân trang quân dụng。部队的战勤装备物资和器具。