Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装假
[zhuāngjiǎ]
|
giả vờ; giả trang。实际不是那样而装做那样。
这孩子很老实,不会装假。
đứa bé này rất trung thực, không biết giả vờ đâu.