Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被难
[bèinàn]
|
Từ loại: (动)
bị nạn; tử nạn; lâm nạn。因灾祸或重大变故而丧失生命。