Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被除数
[bèichúshù]
|
số bị chia (ví dụ: 21/7=3, 21 là số bị chia)。除法运算中被另一数所除的数,如21/7=3,其中21是被除数。