Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被选举权
[bèixuǎnjǔquán]
|
1. quyền được bầu。公民依法当选为国家权力机关代表或被选担任一定职务的权利。
2. quyền ứng cử。各种组织的成员当选为本组织的代表或领导人的权利。