Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被覆
[bèifù]
|
1. che; che phủ; đậy; bịt。(动)遮盖;蒙。
Từ loại: (名)
2. thảm thực vật。遮盖地面的草木等。
滥伐森林,破坏了地面被覆。
chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.