Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被服
[bèifú]
|
đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang)。被褥、毯子和服装(多指军用的)
被服厂
xưởng may quần áo, chăn mền.