Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被料
[bèiliào]
|
len; bông (vật liệu may mền)。用作绗缝被子的材料。