Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被开方数
[bèikāifāngshù]
|
số bị khai căn。开方式nÖa 中,a叫做被开方数(n表示所求方根的次数,叫做根指数)