Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被害人
[bèihàirén]
|
người bị hại。指刑事、民事案件中受犯罪行为侵害的人。