Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被套
[bèitào]
|
1. túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch). 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口。
2. vỏ chăn。为了拆洗的方便,把被里和被面缝成袋状,叫被套。
3. ruột chăn bông。棉被的胎。