Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被单
[bèidān]
|
Ghi chú: (被单儿)
1. ra; drap trải giường; tấm phủ chăn。铺在床上或盖在被子上的布。
2. chăn đơn. (Còn gọi là 被单子). 单层布被。也叫被单子