Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被动免疫
[bēidòngmiǎnyì]
|
miễn dịch thụ động (miễn dịch ngắn hạn do lấy huyết thanh động vật có tính miễn dịch tiêm vào cơ thể chưa có tính miễn dịch. Kháng thể trong cơ thể không phải do tự sinh ra mà có được là nhờ bên ngoài. )。把已经获得免疫性的动物的血清注射到未经免疫的机体内所产生的短时期的免疫。机体中的抗体不是自己产生而是从外界获得的。