Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被减数
[bèijiǎnshù]
|
số bị trừ。一个数减去另一数,原来的数叫被减数,如7-5=2,其中7是被减数。