Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被保护人
[bèibǎohùrén]
|
người được giám hộ; người được che chở; người được bảo vệ。受人监护的人。