Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被俘人员
[bèifúrényuán]
|
tù binh; người bị bắt sống。战争中被对方活捉的人员。