Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被侵略者
[bèiqīnlüèzhě]
|
người bị tấn công; người bị xâm hại。受到外来侵略的受害者。