Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行驶
[xíngshǐ]
|
chạy (xe, thuyền...)。(车、船)行走。
列车向南行驶
đoàn tàu này chạy về phương nam
长江下游可以行驶万吨轮船。
hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn